hòa tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa tan+ verb
- to dissolve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa tan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa tan":
hạ tần hoà tan hòa tan - Những từ có chứa "hòa tan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 435